Tế bào gốc dị ghép là tế bào gốc được lấy từ một người sau đó cấy vào cơ thể người khác để hỗ trợ việc điều trị bệnh. Tế bào gốc dị ghép có thể được thu thập từ người thân trong gia đình hoặc từ ngân hàng tế bào gốc. 

Tế bào gốc tự thân  được các chuyên gia khuyến cáo nên sử dụng tế bào gốc tự thân hơn là sử dụng tế bào gốc dị ghép bởi nhiều nguyên nhân liên quan đến độ an toàn và hiệu quả trong điều trị. Dưới đây là các lợi thế chính của tế bào gốc tự thân so với tế bào gốc dị ghép:

1. Giảm nguy cơ phản ứng thải ghép

  • Khi sử dụng tế bào gốc dị ghép, cơ thể bệnh nhân dễ dàng nhận diện tế bào gốc từ người khác như một yếu tố lạ và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống lại chúng. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng “thải ghép,” làm giảm hiệu quả điều trị và có nguy cơ gây tổn thương cho các mô và cơ quan.
  • Trong khi đó, tế bào gốc tự thân được lấy từ chính cơ thể bệnh nhân, nên gần như không có nguy cơ bị hệ miễn dịch nhận diện là “yếu tố ngoại lai.” Điều này giúp đảm bảo sự an toàn và tính tương thích cao.
Tế bào gốc tự thân khác gì tế bào gốc dị ghép

Tế bào gốc tự thân khác gì tế bào gốc dị ghép

2. Hạn chế biến chứng của phản ứng “mảnh ghép chống lại vật chủ” (GVHD)

  • Phản ứng “mảnh ghép chống lại vật chủ” là một biến chứng thường gặp khi sử dụng tế bào gốc dị ghép, trong đó các tế bào ghép tấn công ngược lại cơ thể bệnh nhân, gây ra tổn thương cho các cơ quan như da, gan, và đường tiêu hóa.
  • Tế bào gốc tự thân không gây ra hiện tượng này, giúp tránh được các biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là trong các trường hợp cấy ghép để điều trị bệnh lý nghiêm trọng như ung thư máu.

3. Tương thích di truyền hoàn toàn

  • Do tế bào gốc tự thân có cùng mã di truyền với bệnh nhân, chúng có khả năng thích ứng cao với các điều kiện sinh lý trong cơ thể, giúp việc phục hồi và tái tạo mô diễn ra nhanh chóng hơn.
  • Trong khi đó, tế bào gốc dị ghép dù đã được lựa chọn cẩn thận vẫn có khả năng không tương thích hoàn toàn với cơ thể bệnh nhân, làm giảm hiệu quả của quá trình điều trị.

4. Giảm nguy cơ lây nhiễm bệnh tật

  • Việc sử dụng tế bào gốc dị ghép có nguy cơ tiềm ẩn về lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm nếu tế bào không được kiểm tra nghiêm ngặt. Dù các quy trình y tế hiện đại có thể giảm thiểu nguy cơ này, nhưng vẫn không thể đảm bảo tuyệt đối.
  • Tế bào gốc tự thân không có nguy cơ lây nhiễm từ người khác, giúp quá trình điều trị diễn ra an toàn hơn.

5. Hiệu quả cao hơn trong các ứng dụng cụ thể

  • Các nghiên cứu cho thấy rằng tế bào gốc tự thân, đặc biệt là từ tủy xương hoặc mô mỡ, có khả năng biệt hóa và tái tạo cao trong các mô tương ứng của bệnh nhân. Điều này làm tăng hiệu quả điều trị trong các ứng dụng như phục hồi xương khớp, mô da, và điều trị bệnh lý thần kinh.
  • Tế bào gốc dị ghép có thể không tối ưu trong các ứng dụng cần tương thích cao, và trong một số trường hợp có thể không tạo ra kết quả như mong muốn.

Tóm lại, tế bào gốc tự thân thường là lựa chọn ưu tiên trong điều trị vì tính an toàn, giảm nguy cơ thải ghép, hạn chế biến chứng và có khả năng tương thích cao hơn với cơ thể bệnh nhân. Tuy nhiên, việc lựa chọn sử dụng tế bào gốc tự thân hay dị ghép còn tùy thuộc vào loại bệnh lý, điều kiện sức khỏe của bệnh nhân, và ý kiến tư vấn của bác sĩ.

Miễn trừ trách nhiệm: Các bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.