Công nghệ time-lapse imaging trong thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) là một trong những lĩnh vực nghiên cứu đang phát triển mạnh mẽ nhằm tối ưu hóa việc lựa chọn phôi chất lượng tốt nhất. Thay vì quan sát phôi thủ công thì Time-lapse imaging là quá trình ghi lại liên tục hình ảnh của phôi trong suốt quá trình nuôi cấy mà không cần phải lấy phôi ra khỏi môi trường nuôi. Điều này giúp cung cấp thông tin chi tiết hơn về sự phát triển của phôi so với các phương pháp đánh giá hình thái học truyền thống, cũng mang tới nhiều lợi ích quan trọng, góp phần tăng tỷ lệ thành công của quá trình IVF.

1. Công nghệ time-lapse imaging là gì?

Time-lapse imaging trong IVF sử dụng các hệ thống camera để chụp hình phôi ở các khoảng thời gian đều đặn (thường là mỗi 5-10 phút) trong suốt quá trình nuôi cấy phôi (thường kéo dài 5 – 6 ngày sau thụ tinh). Dữ liệu hình ảnh được thu thập này cho phép các nhà phôi học theo dõi từng giai đoạn phát triển của phôi một cách chi tiết mà không làm gián đoạn môi trường nuôi cấy.

2. Mục tiêu của nghiên cứu về time-lapse imaging trong IVF

Thực hiện phương pháp time-lapse imaging trong IVF nhằm tối ưu hóa lựa chọn phôi bởi nó cung cấp nhiều dữ liệu về các giai đoạn phân chia tế bào, thời gian phát triển phôi và các chỉ số khác. Điều này giúp dự đoán khả năng làm tổ và phát triển của phôi.

Time-lapse imaging được thực hiện bằng cách không cần phải can thiệp vào phôi khi quan sát, giúp duy trì tính toàn vẹn của môi trường nuôi cấy, từ đó giảm thiểu nguy cơ gây tổn thương phôi. Các nhà khoa học nghiên cứu cách công nghệ này có thể giúp chọn ra phôi có khả năng phát triển tốt nhất, từ đó cải thiện tỷ lệ mang thai thành công.

Công nghệ time-lapse imaging

Công nghệ time-lapse imaging

3. Cơ chế Hoạt động

Theo dõi liên tục: Một hệ thống camera đặc biệt được đặt trong tủ nuôi cấy phôi, chụp lại hình ảnh của phôi với khoảng thời gian nhất định (thường là vài phút một lần).

Tạo video: Các hình ảnh này được kết hợp lại thành một video, cho phép các chuyên gia phôi học quan sát chi tiết quá trình phát triển của phôi từ giai đoạn hợp tử đến khi hình thành phôi nang.

Phân tích chi tiết: Nhờ vào video time-lapse, các chuyên gia có thể đánh giá chính xác hơn về tốc độ phân chia tế bào, hình thái phôi, các sự kiện quan trọng trong quá trình phát triển, từ đó lựa chọn được phôi có chất lượng tốt nhất để chuyển vào tử cung.

4. Lợi ích của time-lapse imaging

Time-lapse imaging giúp theo dõi quá trình phân chia tế bào và sự phát triển của phôi trong thời gian thực mà không cần can thiệp vào phôi. Điều này giúp theo dõi chi tiết sự phát triển của phôi, nhận diện các phôi có sự phát triển bình thường so với những phôi có bất thường.

Các nghiên cứu đã cho thấy rằng các thông số như thời gian phân chia tế bào, số lần phân chia bất thường, hoặc sự đồng nhất của các phôi bào có thể được sử dụng để dự đoán khả năng làm tổ của phôi. Phôi có sự phân chia tế bào đều đặn, không có bất thường, có xu hướng có tỷ lệ làm tổ cao hơn.

Time-lapse Imaging

Hình ảnh minh họa

Time-lapse imaging có thể giúp lựa chọn phôi có chất lượng tốt nhất để chuyển vào tử cung, từ đó giảm thiểu số lượng phôi cần chuyển trong một chu kỳ IVF, giảm nguy cơ đa thai.

Nghiên cứu chỉ ra rằng time-lapse imaging có thể giúp phát hiện các bất thường sớm trong quá trình phân chia tế bào mà phương pháp đánh giá hình thái học truyền thống có thể bỏ qua. Điều này giúp loại bỏ những phôi không có khả năng làm tổ và chọn ra những phôi có tiềm năng phát triển tốt nhất.

5.Ưu điểm của công nghệ Time-lapse

Giảm thiểu xáo trộn: Việc quan sát phôi liên tục giúp giảm thiểu tối đa việc mở tủ nuôi cấy, hạn chế sự xáo trộn môi trường nuôi cấy và giảm thiểu tổn thương cho phôi.

Đánh giá chính xác hơn: Nhờ vào lượng dữ liệu hình ảnh lớn, các chuyên gia có thể phát hiện những dấu hiệu bất thường nhỏ nhất trong quá trình phát triển của phôi mà bằng mắt thường khó nhìn thấy.

Tăng tỷ lệ thành công: Việc lựa chọn phôi dựa trên dữ liệu time-lapse giúp tăng khả năng chọn được phôi có tiềm năng làm tổ cao nhất, từ đó nâng cao tỷ lệ thành công của quá trình IVF.

Tối ưu hóa quá trình điều trị: Time-lapse cung cấp thông tin chi tiết về quá trình phát triển của phôi, giúp các bác sĩ điều chỉnh phác đồ điều trị một cách hiệu quả hơn.

6. Hạn chế của time-lapse imaging

Không phải phương pháp time-lapse imaging cũng cải thiện tỷ lệ mang thai. Bởi theo một số nghiên cứu cho thấy time-lapse imaging không nhất thiết giúp cải thiện tỷ lệ thành công của IVF trong mọi trường hợp. Tỷ lệ thành công còn dựa vào nhiều yếu tố khác như chất lượng trứng, tinh trùng và tử cung.

Công nghệ time-lapse imaging là một công nghệ tiên tiến, đòi hỏi nhiều thiết bị hiện đại, dẫn đến chi phí cao hơn cho bệnh nhân so với các phương pháp truyền thống. Mặc dù có tiềm năng, nhưng các tiêu chí đánh giá dựa trên time-lapse imaging chưa được tiêu chuẩn hóa đầy đủ giữa các trung tâm IVF. Do đó, việc áp dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ sở y tế và kỹ thuật sử dụng.

7. Một số nghiên cứu tiêu biểu về time-lapse imaging trong IVF

Nghiên cứu của Meseguer et al. (2012): Nghiên cứu này cho thấy việc sử dụng time-lapse imaging giúp tăng khả năng chọn lựa được phôi có khả năng làm tổ cao hơn. Các thông số liên quan đến sự phát triển phôi, như thời gian phân chia tế bào, được theo dõi liên tục và liên quan trực tiếp đến khả năng thành công của chu kỳ IVF.

Nghiên cứu của Rubio et al. (2014): Nhóm nghiên cứu này đã thực hiện thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên và nhận thấy rằng việc sử dụng time-lapse imaging để lựa chọn phôi có thể tăng tỷ lệ sinh sống, nhưng sự khác biệt không quá lớn so với các phương pháp truyền thống. Tuy nhiên, time-lapse imaging giúp giảm tỷ lệ phôi bị loại bỏ không cần thiết và tăng cơ hội cho các phôi tiềm năng hơn.

Nghiên cứu của Pribenszky et al. (2017): Nghiên cứu này cho thấy việc ứng dụng time-lapse imaging có thể làm tăng tỷ lệ mang thai lâm sàng bằng cách giúp chọn phôi có khả năng sống cao nhất. Nhóm nghiên cứu này nhận thấy rằng time-lapse imaging giúp cải thiện kết quả ở những bệnh nhân có chất lượng phôi trung bình hoặc kém.

8. Tiềm năng của time-lapse imaging trong tương lai

Kết hợp với trí tuệ nhân tạo (AI): Time-lapse imaging kết hợp với các thuật toán trí tuệ nhân tạo có tiềm năng giúp phân tích các mẫu phát triển phôi phức tạp và tự động hóa quá trình lựa chọn phôi. AI có thể phân tích một lượng lớn dữ liệu hình ảnh và đưa ra dự đoán chính xác hơn về khả năng phát triển và làm tổ của phôi.

Cải thiện chất lượng dữ liệu: Trong tương lai, việc phát triển các tiêu chí đánh giá chất lượng phôi dựa trên time-lapse imaging sẽ giúp tiêu chuẩn hóa việc lựa chọn phôi trong IVF.

Time-lapse imaging trong IVF là một công nghệ tiên tiến giúp theo dõi sự phát triển của phôi một cách liên tục và chi tiết, từ đó cải thiện việc lựa chọn phôi và tăng cơ hội mang thai thành công. Mặc dù công nghệ này mang lại nhiều hứa hẹn, nhưng còn cần thêm nhiều nghiên cứu để hiểu rõ hơn về hiệu quả thực tế và tiềm năng của nó trong IVF. Chi phí cao và việc thiếu tiêu chuẩn hóa hiện vẫn là những thách thức lớn.

Miễn trừ trách nhiệm: Các bài viết của IVF Center chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.