Hiện nay, nhờ sự phổ biến của tế bào gốc, công nghệ cao, ứng dụng tế bào gốc mở ra cơ hội chữa trị cho nhiều người mắc bệnh về máu. Đặc biệt đối với bệnh ung thư máu, tế bào gốc như tia sáng dẫn lối mang tới niềm hy vọng điều trị bệnh và duy trì sự sống hiệu quả cho người bệnh.
Vấn đề đặt ra là điều trị ung thư máu bằng tế bào gốc được thực hiện như thế nào? Và tỷ lệ thành công của phương pháp này là bao nhiêu?
1. Tế bào gốc là gì?
Tế bào gốc là các tế bào chưa phân hóa, có khả năng tự tái tạo và phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc thay thế hoặc sửa chữa các mô bị tổn thương. Có hai loại tế bào gốc chính:
- Tế bào gốc phôi: Được lấy từ phôi thai, có khả năng biệt hóa thành bất kỳ loại tế bào nào trong cơ thể.
- Tế bào gốc trưởng thành: Tồn tại trong các mô trưởng thành như tủy xương, mỡ, hoặc máu, chủ yếu đảm nhận chức năng sửa chữa tại chỗ.
- Tế bào gốc từ mô dây rốn: Là tế bào gốc được thu thập từ mô thạch Wharton (phần gel bên trong dây rốn). Chúng thuộc loại tế bào gốc trung mô (MSC) và có khả năng biệt hóa thành các tế bào như sụn, xương, mỡ và cơ. Tế bào gốc này thường được sử dụng trong y học tái tạo và điều trị bệnh viêm mãn tính hoặc tổn thương mô.
- Tế bào gốc từ máu dây rốn: Được lấy từ máu còn lại trong dây rốn và nhau thai sau sinh, loại tế bào này chủ yếu là tế bào gốc tạo máu (HSC). Chúng có khả năng tái tạo và phát triển thành tất cả các loại tế bào máu, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh về máu như ung thư máu, thiếu máu bất sản và rối loạn miễn dịch.
- Tế bào gốc đa năng cảm ứng: Là các tế bào trưởng thành được “lập trình lại” thành trạng thái đa năng tương tự như tế bào gốc phôi. Chúng có thể biệt hóa thành hầu hết mọi loại tế bào trong cơ thể. Tế bào iPSC được sử dụng trong nghiên cứu bệnh, phát triển thuốc và y học tái tạo mà không cần sử dụng tế bào gốc phôi, giúp tránh tranh cãi về đạo đức.
Việc phát hiện, nghiên cứu từng cơ chế hoạt động của tế bào gốc được xem là chìa khóa giúp mở cửa tương lai cho nền y học tái tạo. Tế bào gốc đặc biệt được ứng dụng trong việc điều trị và cải thiện một số bệnh lý. Ngoài ra, tế bào gốc cũng có thể được ứng dụng trong y dược như hỗ trợ sàng lọc độc tính trong thuốc, phân tích và đánh giá tác dụng hiệu quả của các loại thuốc, khám phá, tinh chế thuốc mới….
2. Bệnh ung thư máu là gì?
Ung thư máu là nhóm bệnh lý ác tính, ảnh hưởng đến các tế bào máu, bao gồm:
- Bạch cầu cấp tính: Bệnh xuất hiện đột ngột, gây sự gia tăng không kiểm soát của bạch cầu bất thường.
- Lơ-xê-mi mạn tính: Tiến triển chậm, gây rối loạn trong việc sản xuất tế bào máu.
- U lympho và đa u tủy xương: Ảnh hưởng đến tế bào miễn dịch và xương.
Nguyên nhân gây ung thư máu thường liên quan đến đột biến gen và yếu tố môi trường như hóa chất độc hại hoặc bức xạ.
3. Cách điều trị ung thư máu bằng tế bào gốc
Phương pháp điều trị này dựa trên việc sử dụng tế bào gốc để khôi phục hệ thống máu và miễn dịch của bệnh nhân sau khi loại bỏ tế bào ung thư bằng hóa trị hoặc xạ trị. Có hai loại ghép tế bào gốc chính:
- Ghép tế bào gốc tự thân: Lấy tế bào gốc từ chính bệnh nhân.
- Ghép tế bào gốc đồng loại: Lấy tế bào gốc từ người hiến phù hợp.
4. Liệu pháp ghép tế bào gốc chữa ung thư máu thực hiện như thế nào?
Quy trình ghép tế bào gốc gồm các bước:
B1:Thu hoạch tế bào gốc: Từ tủy xương, máu ngoại vi, hoặc máu cuống rốn.
B2: Hóa trị hoặc xạ trị: Loại bỏ tế bào ung thư và ức chế miễn dịch để giảm nguy cơ đào thải.
B3: Cấy ghép tế bào gốc: Tiêm tế bào gốc đã xử lý vào cơ thể bệnh nhân.
B4: Theo dõi và phục hồi: Hệ thống máu và miễn dịch được tái tạo trong vài tuần.
5. Tỷ lệ thành công của phương pháp này
Tỷ lệ thành công phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại bệnh ung thư, độ tuổi, sức khỏe tổng quát và mức độ phù hợp của người hiến. Theo các nghiên cứu:
- Với ghép tế bào gốc tự thân: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm khoảng 50-60%.
- Với ghép đồng loại: Tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể đạt 60-80% nếu người hiến tương thích cao.
6. Ưu điểm của việc điều trị bằng tế bào gốc
- Khả năng chữa khỏi bệnh: Đặc biệt trong các trường hợp ung thư máu khó điều trị bằng phương pháp truyền thống.
- Phục hồi hệ miễn dịch: Giúp bệnh nhân chống lại nhiễm trùng tốt hơn.
- Hiệu quả lâu dài: Mang lại cơ hội sống bình thường cho nhiều bệnh nhân.
7. Hạn chế trong ghép tế bào gốc
- Nguy cơ thải ghép: Cơ thể bệnh nhân có thể đào thải tế bào được ghép, gây biến chứng nghiêm trọng.
- Tác dụng phụ từ hóa trị/xạ trị: Bao gồm nhiễm trùng, suy giảm chức năng cơ quan.
- Chi phí cao: Phương pháp này đòi hỏi công nghệ và nguồn lực lớn, thường chỉ khả thi tại các quốc gia phát triển.
Liệu pháp tế bào gốc trong điều trị ung thư máu đang mở ra cánh cửa mới trong y học tái tạo, nhưng vẫn cần đối mặt với nhiều thách thức. Sự kết hợp giữa tiến bộ công nghệ và hỗ trợ tài chính sẽ giúp phương pháp này tiếp cận được nhiều bệnh nhân hơn trong tương lai.
Miễn trừ trách nhiệm: Các bài viết chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.